Có 4 kết quả:

喼汁 jié zhī ㄐㄧㄝˊ ㄓ截肢 jié zhī ㄐㄧㄝˊ ㄓ節支 jié zhī ㄐㄧㄝˊ ㄓ节支 jié zhī ㄐㄧㄝˊ ㄓ

1/4

jié zhī ㄐㄧㄝˊ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Worcestershire sauce

jié zhī ㄐㄧㄝˊ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) amputation (medicine)
(2) to amputate

Từ điển Trung-Anh

to save on expenditure

Từ điển Trung-Anh

to save on expenditure