Có 4 kết quả:
喼汁 jié zhī ㄐㄧㄝˊ ㄓ • 截肢 jié zhī ㄐㄧㄝˊ ㄓ • 節支 jié zhī ㄐㄧㄝˊ ㄓ • 节支 jié zhī ㄐㄧㄝˊ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Worcestershire sauce
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amputation (medicine)
(2) to amputate
(2) to amputate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to save on expenditure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to save on expenditure
Bình luận 0